Các khóa học đã đăng ký

TẤT TẦN TẬT CÁC THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH MÀ BẠN NÊN NHỚ (PHẦN 2)

Ở bài viết trước, chúng ta đã hiểu được tầm quan trọng của 12 thì trong tiếng Anh – những kiến thức nền tảng bắt buộc người học phải nắm vững. Cùng với đó là cấu trúc, cách dùng cũng như là dấu hiệu nhận biết của cột mốc HIỆN TẠI (bao gồm HIỆN TẠI ĐƠN, HIỆN TẠI TIẾP DIỄN, HIỆN TẠI HOÀN THÀNH và HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN). Ngày hôm nay chúng ta hãy cùng đến với mốc tiếp theo đó là QUÁ KHỨ cùng 4 dạng mẫu câu chính của cột mốc này!

1. QUÁ KHƯ ĐƠN (PAST SIMPLE)

a. Định nghĩa: Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) là thì dùng để diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

b. Cấu trúc câu và ví dụ:

Cấu trúc:

Ví dụ:

- Động từ thường - Động từ to be

(+) I played video game (+) I was a policeman

(-) You did not play video game (-) You were not a policeman

(?) Did they play video game? (?) Were you a policeman?

(?) What did Long play? (?) How was being a police man?

c. Cách sử dụng:

- Nói về một sự việc, hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể và đã chấm dứt trong quá khứ:

ð I ate a banana yesterday. (Tôi đã ăn quả chuối hôm qua)

- Nói về sự việc, hành động lặp lại nhiều lần trong quá khứ:

ð I always cooked when I studied abroad. (Tôi thường nấu nướng hồi còn du học)

- Chuỗi hành động đã xảy ra trong quá khứ:

ð Yesterday, I went to the mall, bought some foods then had dinner at home. (Hôm qua tôi ra chợ, mua một ít đồ rồi ăn tối ở nhà)

- Mô tả hành động đang diễn ra thì một hành động khác chen ngang vào trong quá khứ.

(Lưu ý: Hành động đang diễn ra được chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động chen ngang vào thì chia ở thì quá khứ đơn)

ð He was doing homework when his girlfriend came (Anh ấy đang làm bài tập thì bạn gái tới)

d. Dấu hiệu:

Trong câu chưa các từ chỉ khoảng thời gian: (Last year; this morning; yesterday, 2 hours ago…)

 

2. QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (PAST CONTINUOUS)

a. Định nghĩa:

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) dùng để diễn tả một sự việc, hành động đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.

b. Cấu trúc câu và ví dụ:

(+) S + was/were + V-ing

ð I was doing my homework at 7 p.m yesterday

(Tôi đang học bài lúc 7 giờ tối hôm qua)

(-) S+ was/were + not + V-ing

ð Student were not listening while teacher was talking.

(Học sinh đã không lắng nghe lúc cô giáo đang nói)

(?) Was/Were + S + V-ing

ð Were you having shower when the phone rang?

(Bạn đang tắm lúc điện thoại reo phải không?)

c. Cách sử dụng:

- Mô tả sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ø I was watching TV at 10 p.m last night

(Tôi đang xem phim lúc 10 giờ tối qua)

- Mô tả những hành động đang xảy ra song song với nhau trong quá khứ

Ø Tom was eating BBQ while I doing homework

(Tom thì đang ăn thịt nướng trong khi tôi thì đang làm bài về nhà)

- Mô tả sự việc đang diễn ra thì có sự việc khác chen vào trong quá khứ

Ø I was not concentrating when teacher call me

Tôi đang không chú ý thì cô gọi tên tôi.

- Mô tả hành động thường diễn ra trong quá khứ, có thể mang ý nghĩa liên tục.

Ø When I studied abroad, I was making breakfast myself everyday

Hồi còn du học bên bển, ngày nào tôi cũng tự làm bữa sáng cho mình.

d. Dấu hiệu:

Trong câu xuất hiện các mệnh đề như: at this time yesterday; at… last … hoặc thường xuất hiện các từ như: when/while (trong khi)

 

3. QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH (PAST PERFECT)

a. Định nghĩa:

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) dùng diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

b. Cấu trúc câu và ví dụ:

(+) S + had + V3/V-ed

ð Yesterday, I had finished homework before lastnight dinner

(Ngày hôm qua, tôi đã làm xong bào tập trước bữa tối)

(-) S + had + not + V3/V-ed

ð Long had not brought his phone when he went out

(Long đã không mang điện thoại khi anh ấy ra ngoài)

(?) Had + S + V3/V-ed

ð Had you known him before you met me?

(Em đã quen biết anh ta trước khi gặp anh à?)

c. Cách sử dụng:

§ Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động/ sự việc khác trong quá khứ.

Ø The performance had already done by the time I came

(Màn biểu diễn đã xong lúc tôi tới )

§ Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ.

Ø If you worn warm enough this morning, you might not got this headache

(Nếu sáng nay anh mặc đủ ấm thì đã không bị đau đầu như vậy)

d. Dấu hiệu:

Trong câu xuất hiện các mệnh đề có sử dụng:

· Các liên từ chỉ sự trước/ sau như: Before, After

· Các trạng từ chỉ thời gian bắt đầu với: By the time + [sự việc trong quá khứ]: trước khi…

 

4. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

a. Định nghĩa: Sử dụng để chỉ một hành động xảy ra trong quá khứ và tiếp diễn đến một thời điểm khác trong quá khứ.

b. Công thức và ví dụ:

(+) S + had + been + V-ing

ð Tom had been playing video game all day until his mom came home at 8 p.m

(Tom đã chơi game cả ngày cho tới lúc mẹ về lúc 8 giờ tối)

(-) S + had not + been + V-ing

ð Linh had not been praticing piano for 2 years

(Linh đã không còn tập đàn piano được 2 năm rồi)

(?) Had + S + been + V-ing?

ð Had Long been watching TV when we got to school?

(Long vẫn đang chơi game từ lúc chúng ta đến trường à?)

c. Cách sử dụng:

Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một sự việc khác trong quá khứ.

Ø Phong gained weight because he had been eating so much

(Phong tăng cân vì cậu ta ăn quá nhiều)

d. Dấu hiệu:

Trong câu xuất hiện các từ chỉ thời điểm: Since, for, until then, by the time, before, after.


Cũ hơn Mới hơn


Danh mục tin tức

Từ khóa

Thông tin liên hệ

hỗ trợ trực tuyến
Bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về SIMPace, về các khóa học, về các hoạt động tại SIMPace?
thông tin tuyển sinh
Bạn cần tìm hiểu thêm về các yêu cầu để chương trình học, về học phí, về kiểm tra đầu vào?
các hoạt động sắp diễn ra
Các hoạt động và sự kiện sắp diễn ra sẽ được cập nhật tại đây. Đừng bỏ lỡ nhé!
Câu hỏi thường gặp
GIẢI ĐÁP MỌI THẮC MẮC
CỦA PHỤ HUYNH VÀ HỌC VIÊN

* Thắc mắc của bạn sẽ được phản hồi trong 24h. Xin cảm ơn!