12 NĂM ĐÈN SÁCH THÌ CẦN NẮM VỮNG CÁC THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH (PHẦN 1)
Ngữ pháp trong tiếng Anh là một kho kiến thức vô cùng đồ sộ mà muốn mở rộng nâng cao, nhất thiết chúng ta phải nắm vững được với những thứ cơ bản trước tiên. 12 thì trong tiếng Anh chính là nền tảng vững chắc để xây dựng kiến thức nâng cao hơn, giúp chúng ta chinh phục được những kỳ thi như TOEIC hay IELTS… sau này. Hãy cùng nhau tìm hiểu xem cụ thể các thì cơ bản có công thức, cách dùng cũng như dấu hiệu nhận biết như thế nào nhé!
Về tổng quan các thì trong tiếng Anh chia ra làm 3 mốc là quá khứ, hiện tại vào tương lai. Tại mỗi mốc này sẽ bao gồm 4 dạng: Đơn (Simple), tiếp diễn (Continuous), hoàn thành (Perfect) và hoàn thành tiếp diễn (Perfect Continuous)
Ngày hôm nay chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào mốc đầu tiên là mốc HIỆN TẠI cùng 4 dạng chính của mốc này các bạn nhé!
1. Hiện tại đơn: (Present Simple)
a. Định nghĩa:
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng. Các sự việc, sự kiện này xảy ra thường xuyên và không được gán cho một mốc thời gian cụ thể.
b. Cấu trúc:
Ví dụ:
- Động từ thường: - Động từ to be:
(+): He plays football (+): I am a police man
(-): She doesn’t eat fruit (-) My brother isn’t handsome
(?): Do you like Math? (?) Is your brother handsome?
(?):Which subject do you like? (?) Who is your brother?
c. Cách dùng và ví dụ:
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên:
The Sun rises in The East, The Sun sets in The West (Mặt trời mọc hướng động, lặn hướng Tây)
- Nói về một thói quen, hành động thường ngày:
I usually go to sleep at 11 p.m (Tôi luôn đi ngủ lúc 11 giờ tối)
- Diễn tả tính chất một sự việc nào đó:
The weather today is so hot (Thời tiết hôm nay rất nóng)
- Diễn tả một lịch trình đã lên sẵn trong thời gian nhất định:
I have English class at 6 p.m tomorrow (Tối có lớp tiếng Anh lúc 6 giờ chiều mai)
d. Dấu hiệu nhận biết:
- Động từ trong câu được chia dưới dạng động từ thường hoặc động từ to be là (am/is/are)
- Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất:
o every day/ every week/ every month/ every year…:mỗi ngày/ mỗi tuần/ mỗi tháng/ mỗi năm…
o always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ),..
o once (một lần), twice (hai lần), three/ four/ five times a day/ week/ month (ba/ bốn/ năm lần một ngày/ tuần/ tháng).
2. Hiện tại tiếp diễn: (Present Continuous)
a. Định nghĩa:
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hay sự việc sẽ diễn ra trong tương lai gần.
b. Cấu trúc và ví dụ:
· Cấu Trúc:
· Ví dụ:
(+): Linh is playing badminton
(-): Dung is not playing badminton
(?): Is Tuan doing homework now
(?): Why is Tuan crying?
c. Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói:
The car is running very fast.
- Diễn tả một việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết tại thời điểm nói
I’m doing my research for the presentation next week.
- Diễn tả một việc sẽ diễn ra trong tương lai gần
My boyfriend is going to pick me up at 10 p.m (Bạn trai sẽ đến đón tôi lúc 10 giờ tối)
- Nói đến một sự việc sảy ra lập đi lập lại
Long is always making noise at night (Long thường xuyên làm ồn vào lúc tối muộn)
d. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu xuất hiện các từ chỉ thời điểm hiện tại: Now, right now, at the moment, at present...
Lưu ý: Cần nhớ một số động từ không thể sử dụng trong thì HIỆN TẠI TIẾP DIỄN:
- Hope - Forget - Remember - Belong - Know - Seem
- Depend - Hate - Like - Mean - Lack - Sound
- Appear - Wish - Love - Prefer - Need - Believe
- Suppose - Contain - Taste - Relize - Understand - Belong
3. Hiện tại hoàn thành: (Present Perfect)
a. Định nghĩa:
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) diễn tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục trong tương lai.
b. Cấu trúc và ví dụ:
· Cấu trúc:
· Ví dụ:
(+) Tom has eaten his breakfast (Tom đã ăn xong bữa sáng của anh ấy)
(-) Mary hasn’t done her homework (Mary chưa làm xong bài tập của cô ấy)
(?) Has Jack cooked the dinner yet (Jack đã nấu bữa tối xong chưa?)
(?) Why have you eaten my eggs (Tại sao cậu lại ăn hết trứng của tôi?)
c. Cách sử dụng
- Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không có thời gian cụ thể (người nói không nhớ hoặc không đề cập đến)
I have finished my English course (Tôi đã hoàn thành khóa học tiếng Anh).
- Hành động vừa mới hoàn thành xong (đi cùng với trạng từ “just” hoặc ”recently”)
I have just met Bob (Tôi vừa mới gặp Bob xong)
- Nói đến hành động bắt đầu trong quá khứ và có khả năng tiếp diễn trong tương lai (nhưng ko đề cập tới)
They have researched this project since 1984 (Họ đã nghiên cứu dự án này từ năm 1984)
- Nói tới hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
Tom has played this game three times (Tom đã chơi trò chơi này 3 lần)
d. Dấu hiệu nhận biết:
· Động từ trong câu sử dụng cấu trúc have/ has (not) + V3/ ed.
· Trong câu có các từ: already, not..yet, just, since, for...
4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
a. Định nghĩa:
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) diễn tả sự việc/ hành động bắt đầu diễn ra trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại, có khả năng tiếp tục trong tương lai nhưng kết quả của nó lưu lại trong hiện tại.
b. Cấu trúc và ví dụ:
· Cấu trúc:
· Ví dụ:
(+) My brother has been working as a saler for 3 years (Em trai tôi đã làm sale được 3 năm)
(-) Tom has been staying with his girlfriend all night (Tom đã ở cùng với bạn gái cả đêm)
(?) Have you spending 8 years for university? (Anh dành 8 năm cho đại học cơ à?
(?) How long has he been using the computer? (Anh ta đã dùng máy tính bao lâu rồi?
c. Cách dùng:
- Dùng để chỉ hành động xảy ra trong quá khứ, vẫn tiếp diễn đến hiện tại nhưng nhấn mạnh vào ý tiếp diễn, chỉ hành động liên tục và không ngừng.
I have been living in Japan for 5 years (Tối đã sống ở Nhật được 5 năm rồi)
- Hành động bắt đầu trong quá khứ, đã kết thúc nhưng có khả năng ảnh hưởng đến hiện tại và tương lai
I have been using this diet strategy for months and i feel tired now (Tôi đã áp dụng chiến thuật giảm cân này hàng tháng nay rồi và bây giờ tôi cảm thấy rất mệt)
d. Dấu hiệu nhận biết:
· Động từ trong câu chia theo cấu trúc: have/has + been + V-ing.
· Trong câu xuất hiện các từ: already, not..yet, just, since, for...