Các khóa học đã đăng ký

Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Phần 3)

Các thì cơ bản trong tiếng Anh P3

Tiếp nối chuỗi các bài viết về các thì trong tiếng Anh, ngày hôm nay chúng ta hãy cùng đến với mốc TƯƠNG LAI cùng 4 dạng chính của mốc cuối cùng này các bạn nhé!

1. TƯƠNG LAI ĐƠN (FUTURE SIMPLE):

a. ĐỊNH NGHĨA:

Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) được sử dụng để nói về sự việc sẽ hoặc có thể diễn ra trong tương lai sau thời điểm nói.

b. CẤU TRÚC VÀ VÍ DỤ:

(+) S + will/shall + V

ð I will eat banana for breakfast. (Tôi sẽ ăn chuối cho bữa sáng)

(+) S + will/shall + be

ð You will be a doctor. (Bạn sẽ là bác sĩ)

(-) S + will/shall not + V

ð They will not play badminton (Họ sẽ không chơi cầu lông)

(-) S + will/shall not + be

ð He will not be able to finish the race (Anh ấy sẽ không thể hoàn thành cuộc đua)

(?) Will/Shall + S + V?

ð Will you make me a cake? (Bạn sẽ làm cho tôi 1 chiếc bánh chứ)

(?) Will/Shall + S + be?

ð Will you be my forever love? (Em sẽ là tình yêu mãi mãi của anh chứ?)

c. CÁCH SỬ DỤNG:

- Dự đoán chuyện gì đó:

Ø You will be fine tomorrow

Bạn sẽ khỏe lại vào ngày mai

- Dự định hoặc quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói:

Ø I will not accept it.

Tôi sẽ không chấp nhận chuyện đó.

- Lời hứa hẹn:

Ø I will finish the meal in 5 minutes

Tôi sẽ xong bữa trong 5 phút nữa

- Lời mời, lời đề nghị, gợi ý:

Ø Shall we go out together for dinner tonight?

Chúng mình có thể cùng nhau ra ngoài cho bữa tối nay không?

- Hành động, sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai:

Ø Tom will come home at 7 p.m

Tom sẽ về nhà lúc 7 giờ tối

d. DẤU HIỆU:

- Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian: in + thời gian, tomorrow: ngày mai, next week/ next month/ next year…

- Trong câu xuất hiện từ chỉ quan điểm: I think…/suppose…/believe…/guess, promise, probably, perhaps…

 

2. TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (FUTURE CONTINUOUS)

a. ĐỊNH NGHĨA:

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) dùng diễn tả một sự việc sẽ đang diễn ra trong khoảng thời điểm cụ thể nào đó ở tương lai.

b. CẤU TRÚC VÀ VÍ DỤ:

(+) S + will be + V-ing

ð Tom will be studying at England at the end of this year

Tom sẽ đang học tại Anh từ cuối năm nay

(-) S + will not + be + V-ing

ð Polar bear will not hunting in Winter

Gấu Bắc Cực sẽ không đang đi săn trong mùa Đông

(?) Will + S + be + V-ing?

ð Will you be reading book at 11 p.m?

Bạn sẽ đang đọc sách lúc 11 giờ tối chứ

(?) Wh-question + will (not) + S + be + V-ing?

ð What will you be doing at 11 p.m tonight?

Bạn sẽ đang làm gì vào lúc 11 giờ tối này vậy?

c. CÁCH SỬ DỤNG:

- Sự việc sẽ đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Ø We will be traveling to Korea next week.

(Chúng ta sẽ du lịch sang Hàn vào tuần sau)

- Sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một sự việc khác xen vào.

Ø I will be making some foods when my friends come tonight

- Miêu tả sự việc sắp xảy ra là một lịch trình có sẵn.

Ø The train will be coming in 5 minutes

Đoàn tau sẽ tới trong 5 phút nữa

- Hỏi hoặc yêu cầu chuyện gì đó.

Ø Will you be coming out with me tonight?

Em sẽ đi ra ngoài tối nay với anh chứ?

d. DẤU HIỆU:

Mệnh đề (câu) có chứa các từ/cụm từ chỉ các thời điểm cụ thể trong tương lai:

(At this time, at + time; when…; in the future, next week/month/year…)

 

3. TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH (FUTURE PERFECT)

a. ĐỊNH NGHĨA:

Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect) diễn tả sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai hoặc sự việc sẽ được hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong thương lai.

b. CẤU TRÚC VÀ VÍ DỤ:

(+) S + will have + V3/V-ed

ð I will have finished homework before 9 p.m tonight.

Tôi sẽ hoàn thành bài về nhà trước 9 giờ tối nay.

(-) S+ will not have + V3/V-ed

ð Mom will not have let me go out until I finish my homwork

Mẹ sẽ không cho tôi ra ngoài cho tới khi tôi làm xong bài về nhà.

(?) Will + S + have (not) + V3/V-ed?

ð Will you have marry me after we graduate high school?

Anh sẽ lấy em sau khi chúng ta tốt nghiệp cấp 3 chứ?

No! (hông)

(?) Wh-question + will (not) + S + have + V3/ed + …?

ð Where will we have moved after The Earth runs out of resources?

(Chúng ta sẽ đi về đâu khi Trái Đất cạn kiệt tài nguyên?)

c. CÁCH SỬ DỤNG:

- Sự việc hoàn thành trước một sự việc ở tương lai.

Ø Mom will have finished preparing the meal before we get home

Mẹ sẽ chuẩn bị xong bữa cơm trước khi chúng ta về nhà

- Hành động sẽ được hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai

Ø Students will have gone home at exactly 6 p.m tonight

Học sinh sẽ về tới nhà vào đúng 6 giờ tối nay

d. DẤU HIỆU:

Các mệnh đề (câu) xuất hiện các cụm từ chỉ trước thời điểm nào đó:

(By 8 a.m/by next week/the time; Before….; by the end of…)

 

4. TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (FUTURE PERFECT CONTINUOUS)

a. ĐỊNH NGHĨA:

Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) nhấn mạnh khoảng thời gian của sự việc đang diễn ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước một sự việc khác.

b. CÔNG THỨC VÀ VÍ DỤ:

(+) S + will have been + V-ing

ð I wil have been living at Japan for 8 years by the end of this year.

(Tôi sẽ đang sống ở Nhật được 8 năm tính đến cuối năm nay).

(-) S + won’t have been + V-ing

ð Tom will not have been playing video games until He pass the final exam.

(Tom sẽ không chơi game cho tới khi anh ấy vượt qua kỳ thi cuối kì).

(?) Will + S + have been + V-ing?

ð Will you have been loving me when we get older?

Anh sẽ vẫn yêu em khi chúng ta già đi chứ?

c. CÁCH SỬ DỤNG:

- Nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc so với sự việc khác trong tương lai.

Ø I will have been working here for 30 years when I get 60 years old and retire

Tôi sẽ vẫn làm việc ở đây 30 năm nữa đến khi tôi 60 tuổi và về hưu

- Diễn tả một sự việc xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm ở tương lai.

Ø This movie will have been showing at the movie theater until the end of this month

Bộ phim này sẽ được chiếu ngoài rạp cho tới hết tháng này.

d. DẤU HIỆU:

Các mệnh đề (câu) chứa các từ/cụm từ như sau.

· By then/ this month/ Friday…

· By the time/when he comes back,...)

· For 3 years/2months/a day…


Cũ hơn Mới hơn


Danh mục tin tức

Từ khóa

Thông tin liên hệ

hỗ trợ trực tuyến
Bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về SIMPace, về các khóa học, về các hoạt động tại SIMPace?
thông tin tuyển sinh
Bạn cần tìm hiểu thêm về các yêu cầu để chương trình học, về học phí, về kiểm tra đầu vào?
các hoạt động sắp diễn ra
Các hoạt động và sự kiện sắp diễn ra sẽ được cập nhật tại đây. Đừng bỏ lỡ nhé!
Câu hỏi thường gặp
GIẢI ĐÁP MỌI THẮC MẮC
CỦA PHỤ HUYNH VÀ HỌC VIÊN

* Thắc mắc của bạn sẽ được phản hồi trong 24h. Xin cảm ơn!