GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH, PHÂN LOẠI VÀ CÁCH SỬ DỤNG
Đã bao giờ bạn nghe thấy ai đó nhắc đến “giới từ” chưa? Tin chắc rằng người học tiếng Anh sẽ đâu đó có lần nghe thấy cụm từ này rồi phải không. Nếu bạn còn đang mông lung chưa thực sự hiểu được “giới từ” là gì, chúng được sử dụng để làm gì thì hãy cùng đến với bài viết ngày hôm nay. Có lẽ sau khi xem qua cụ thể giới từ là gì chúng ta sẽ cảm thấy ồ hóa ra đều là những từ, cụm từ quen thuộc; chỉ có điều mình chưa hiểu hết được các chức năng chúng có thể đảm nhiệm trong một câu văn trong ngữ pháp tiếng Anh mà thôi.
1. ĐỊNH NGHĨA:
Giới từ (preposition) là một từ, cụm từ dùng để liên kết 1 danh từ hoặc 1 đại từ với các thành phần khác của câu nhằm biểu hiện những mối liên hệ tương quan khác nhau như khi đề cập về phương hướng, về vị trí, thời gian….. Có rất nhiều nhóm các giới từ đặc trưng sử dụng cho từng trường hợp biểu thị mối liên kết như chúng ta vừa đề cập; cũng có những “giới từ” mà một mình nó có thể sử dụng trong nhiều trường hợp. Vậy hãy cùng nhau phân loại làm rõ ở phần tiếp theo!
2. PHÂN LOẠI VÀ VÍ DỤ:
Nhìn chung “giới từ” trong tiếng Anh có thể chia làm một số nhóm như sau:
- Giới từ chỉ vị trí, địa điểm
- Giới từ chỉ thời gian
- Giới từ chỉ nguồn gốc/tác nhân, lý do/mục đích
- Giới từ chỉ phương hướng, xu hướng hành động
- Giới từ chỉ quan hệ, đại diện
Sau đây chúng ta sẽ đi vào chi tiết ví dụ và cách sử dụng cho từng loại “giới từ” kể trên các bạn nhé
a. GIỚI TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM, VỊ TRÍ:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
In |
| In the office, in the living room |
| I live in Hanoi | |
| In the car | |
| The Sun set in the West | |
On |
| I put the book on the table |
| My office is on the 8th floor | |
| On the motobike, on the bus | |
| On your left, on my right | |
At |
| At home, at work, at school |
| At 241 Yen Xa, Tan Trieu, Thanh Tri, HN | |
Above | Phía trên cái gì đó | Above my head |
Below | thấp hơn (về vị trí, nhiệt độ) so với cái gì, không trực tiếp chạm vào vật đó. | Please read the description below |
Under |
| I put the key under the rock |
| People under 18 years old cannot watch this movie | |
| The road is under construction | |
Beside | Vị trí bên cạnh | I’ll stay beside you forever |
Among | Bên trong, trong số | The thief is among 5 of you |
Behind | Vị trí phía sau | I can a bird behind you |
Across | Vị trí phía đối diện | My house is across the Cirle K |
In front of | Vị trí phía trước | There is a cat in front of the door |
Between | Vị trí ở giữa | I cant stand between you and her |
b. GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
In | Chỉ năm/tháng/mùa | In 1993, in August, in Summer |
On | Ngày/ thứ/ ngày kỉ niệm | On Monday, on 14th , On Christmast Day |
At | Thời điểm cụ thể | At 6 a.m, at night, at the moment |
During | Trong suốt quá trình nào đó | During the meeting |
For | Sự việc đã xảy ra được bao lâu | I have known her for 2 years |
Since | Kể từ khi nào, kể từ khi sự việc nào đó xảy ra | I’ve learn English since Primary school |
From…to | Từ khi nào tới khi nào | From Monday to Sunday |
Before | Trước thời điểm nào đó | Finish homework before 6 p.m |
After | Sau thời điểm nào đo | Never go out after 10 p.m |
Ago | Sự việc gì đã xảy ra từ bao lâu trước | I graduated university 10 year ago |
Till/until | Tới khi nào | No ice-scream until tomorrow |
Within | Trong khoảng thời gian nào đó | You have to finish this task within 2 hours |
c. GiỚI TỪ CHỈ PHƯƠNG HƯỚNG, XU HƯỚNG CHUYỂN ĐỘNG:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
To | Di chuyển tới đâu | I go to school |
From | Từ đâu đó | I’m from Vietnam |
Into | Chuyển động vào bên trong đâu đó | I put the book into the box |
Onto | Di chuyển đến phía cao hơn | The cat jumped onto the windown |
Out of | Di chuyển ra ngoài khỏi cái gì, ra đâu đó | Fire! Get out of the house now! |
Away from | Xa khỏi đâu đó | Away from keyboard |
Towards | Hướng về phía cái gì đó | They move towards the door |
Through | Xuyên qua | We walk through the forest all night |
Along | Di chuyển dọc theo cái gì | Run along the wall, you will see the way out |
Forward | Tiến thẳng, tiến lên | Keep moving forward and win the game |
Around | Xung quanh | Go around the Earth |
d. GIỚI TỪ CHỈ QUAN HỆ, ĐẠI DIỆN:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
By | Bởi ai/con gì/vật gì đó | He helped me by his warm heart |
With | Với ai/cái gi | You will stay home with me! |
e. GiỚI TỪ CHỈ LÝ DO/TÁC NHÂN:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
For | Cho/vì ai đó, vật gì đó | I made this cake for you |
Because of | Bởi vì… | Because of eating shrimp paste, I have stomachache |
From | Từ ai đó/việc gì/đâu đó | I heard noise from somewhere |
3. MỘT SỐ LƯU Ý VỀ GIỚI TỪ
a. PHÂN LOẠI MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT:
On time: Đúng giờ | In time: Kịp thời, kịp lúc |
In the end: Cuối cùng | At the end: Kết thúc của cái gì đó |
Beside: Bên cạnh | Besides: Ngoài ra |
In: Bên trong cái gì đó | Into: Trạng thái chuyển động vào bên trong cái gì |
Across: Băng qua | Through: Xuyên qua |
Among: Bên trong, giữa 1 quần thể, 1 đám đông… | Between: Chỉ chính giữa hai vật thể nào đó |
On: Chỉ phía trên bề mặt vật gì đó | Onto: Trạng thái di chuyển lên trên vật gì đó |
b. VỊ TRÍ CỦA GIỚI TỪ TRONG CÂU
Thông thường, chúng ta sẽ xác định được “giới từ” đứng trước danh từ hoặc đại từ trong câu. Tuy nhiên cũng có những trường hợp “giới từ” được sử dụng để kết thúc câu, mang đến sự nhấn mạnh vào ý muốn nói.
VD:
- Who's the present for? (Món quà này là cho ai?)
- Your teacher is the one you should listen to (giáo viên là người mà bạn nên nghe theo)
- Where are you looking at? (Em đang nhìn đi đâu thế?)
c. CÁC HÌNH THÁI CỦA GIỚI TỪ
Giới từ thường sẽ được biểu hiện bởi một từ đơn; nhưng bên cạnh đó cũng có những giới từ được biểu hiện bởi các từ ghép lại với nhau; hãy cùng đến với một số ví dụ và cách sử dụng của các “giới từ” loại này nhé!
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
According to | Theeo như ai đó/cái gì đó | According to my knowledge… |
Because of | Bởi vì ai đó/cái gì đó | Because of you…. |
In spite of | Mặc dù sao đó | In spite of studying hard… |
Due to | Do là… | Due to eating too much… |
On behalf of | Thay mặt ai đó… | On behalf of Marketing leader… |
In front of | Ở phía trước cái gì đó | In front of the house |
In addition to | Thêm vào đó | In addition to repair charge… |
In comparison with | So sánh với… | In comparison with his research… |
In order to | Để mà… | In order to finish this task… |
In response to | Đáp lại cái gì đó | In response to your letter… |
Trên đây là tổng hợp các “giới từ” quen thuộc ở mức cơ bản mà người học tiếng Anh cần phải nắm vững. Những “giới từ” hay “cụm giới từ” này sẽ giúp cho các bạn sử dụng tiếng Anh trôi chảy, lưu loát và logic hơn, mang lại sự thoải mái cho người đọc, người nghe và hơn nữa giúp các bạn đạt được điểm cao hơn khi làm bài thi IELTS Speaking hay Writing. Đừng bỏ lỡ những bài viết về tiếng Anh học thuật sẽ được cập nhật hàng tuần các bạn nhé!