Các khóa học đã đăng ký

Synonym là gì và những synonym thường gặp nhất

Định nghĩa:

Synonym – Từ đồng nghĩa; là hệ thống các từ vựng có cách viết khác nhau, cách đọc khác nhau nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn giống hoặc tương tự như nhau. Cũng giống như hầu hết các ngôn ngữ khác trên thế giới, tiếng Anh cũng sở hữu hệ thống từ đồng nghĩa (Synonym) vô cùng phong phú, đồ sộ. Các từ đồng nghĩa này đóng vai trò khiến cho câu văn trở nên phong phú hơn; người viết, người nói có thể sử dụng để tránh lỗi lặp từ nhưng vẫn giữ nguyên được ý nghĩa là mình muốn truyền tải. Bên cạnh đó, đôi khi trong những ngữ cảnh khác nhau, chúng ta cũng cần lựa chọn những từ đồng nghĩa khác nhau mà chỉ phù hợp với hoàn cảnh khi đang nói.

Phân Loại:

Như đã đề cập ở trên, từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonym) có thể chia thành 2 loại chính là từ đồng nghĩa hoàn toàn và. Sau đây hãy cùng đi vào chi tiết phân loại từ đồng nghĩa nhé!

2.1: Từ đồng nghĩa hoàn toàn:

Là các từ vựng mang ý nghĩa giống nhau, có thể sử dụng thay thế nhau ở bất cứ đâu, bất cứ hoàn cảnh nào.

VD: Start – Begin; Buy – Purchase

 

2.2: Từ đồng nghĩa không hoàn toàn:

từ đồng nghĩa không hoàn toàn. Không hoàn toàn có thể hiểu rằng chúng vẫn mang cùng một ý nghĩa, tuy nhiên tùy từng ngữ điệu khác nhau, tùy từng hoàn cảnh khác nhau mà chúng ta phải lựa chọn từ vựng một cách cẩn trọng để người nghe cảm nhận được chủ ý mà ta cần truyền tải.

2.2a: Theo ngữ cảnh:

VD: House – Slum

House là “ngôi nhà” theo cách nói chung về ngôi nhà đầy đủ tiện nghi thông thường.

My house has a living room, a bedroom and a kitchen

(Nhà tôi có 1 phòng khách, 1 phòng ngủ và một phòng bếp)

Tuy nhiên slum lại để nói đến “khu ổ chuột” mang ý nghĩa tồi tàn, thiếu thốn.

That slum is stinky

(Ngôi nhà ổ chuột đó thật hôi hám)

2.2b: Theo ngữ điệu:

VD: Crazy – Insane

Đều mang ý nghĩa là điên rồ, tuy nhiên với “crazy” người dùng giống như đưa ra một nhận xét về một sự việc, sự vật, con người với thái độ bình thường. Nhưng khi đã sử dụng tới “insane” thì người dùng mang thái độ như quá khó tin, không thể tưởng tượng nổi có chuyện đó xảy ra.

2.2c: Theo vùng miền, khu vực khác nhau:

Trong tiếng Việt ta có thể thấy mỗi vùng miền có những từ ngữ khác nhau mang ý nghĩa giống nhau hoặc tương tự. Tiếng Anh cũng vậy và phần lớn là sự phân biệt theo hai trường phái Anh – Anh và Anh – Mỹ.

VD:

   Anh – Anh                                                   Anh – Mỹ

     Autumnt                                                         Fall    

     Biscuit                                                            Cookie

     Apartment                                                       Flat

     Lift                                                              Elevator

  1. Tổng hợp những từ đồng nghĩa thường gặp nhất:

People

Citizens

Inhabitants

 

Cư dân, người dân

Transportation

Vehicles

Phương tiện, vận tải

Bottom

Base

Foundation

 

Cơ sở, nền tảng

Fiction

Fantasy

Myth

 

Viễn tưởng, hư cấu, thần thoại

Victory

Triumph

Win

 

Chiến thắng

Increase

Rise

Thêm vào, tăng lên

Approve

Accept

Chấp thuận, đồng ý

Connect

Link

Kết nối

Defend

Protect

Shield

 

Bảo vệ, phòng thủ

Divide

Separate

Split

 

Phân chia

Gain

Acquire

Obtain

 

Dành được, đạt được

Encourage

Support

Urge

 

Khuyến khích, hỗ trợ

Believe

Trust

Tin tưởng

Accurate

Correct

Right

 

Chính xác, đúng

Ambitious

Aspiring

Khao khát, tham vọng

Brave

Courageous

Daring

 

Dũng cảm

Crazy

Insane

Mad

 

Điên cuồng

Purchase

Buy

Mua

Dumb

Stupid

Dense

 

Ngu ngốc

Fast

Rapid

Quick

 

Nhanh

Normal

Ordinary

Typical

Usual

Average

 

 

Bình thường, điển hình

Poor

Impoverished

Destitute

 

Nghèo khó

Important

Essential

Vital

Quan trọng, cấp thiết

Remote

Distant

Xa xôi

Outcome

Product

Consequence

Result

 

Kết quả

 

 

Supply

Provide

Cung cấp

Positive

Optimistic

Tích cực

Like

Enjoy

Yêu thích

Wanderers

Vagabonds

Độc hành, lãng khách

Chance

Opportunity

Cơ hội

Law

Regulation

Rule

Principle

 

Luật lệ

Employee

Staff

Nhân viên

Decrease

Reduce

Giảm xuống

Cancel

Abort

Hủy bỏ

Rich

Wealthy

Giàu có

Famous

Well-known

Nổi tiếng

Lucky

Fortunate

May mắn

fantastic

wonderful

amazing

 

Tuyệt vời

eventually 

finally,

lastly

 

Cuối cùng

Shy

Embarrassed

Awkward

 

Xấu hổ, ngại

Quiet

Silence

Yên lặng

Tremendous

Huge

Khổng lồ

Rugs

Carpet

Chiếc thảm

 

 

 

Vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu xong thế nào là từ đồng nghĩa (Synonym) trong tiếng Anh. Bên cạnh đó là phân loại cũng như một bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa ở mức cơ bản trong hệ thống đồ sộ này. Đừng quên luyện tập sử dụng các từ đồng nghĩa để tránh lặp từ cũng như khiến cho câu văn của mình mạch lạc hơn các bạn nhé!


Cũ hơn Mới hơn


Danh mục tin tức

Từ khóa

Thông tin liên hệ

hỗ trợ trực tuyến
Bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về SIMPace, về các khóa học, về các hoạt động tại SIMPace?
thông tin tuyển sinh
Bạn cần tìm hiểu thêm về các yêu cầu để chương trình học, về học phí, về kiểm tra đầu vào?
các hoạt động sắp diễn ra
Các hoạt động và sự kiện sắp diễn ra sẽ được cập nhật tại đây. Đừng bỏ lỡ nhé!
Câu hỏi thường gặp
GIẢI ĐÁP MỌI THẮC MẮC
CỦA PHỤ HUYNH VÀ HỌC VIÊN

* Thắc mắc của bạn sẽ được phản hồi trong 24h. Xin cảm ơn!