Các khóa học đã đăng ký

Du lịch thả ga với chùm Idioms "Traveling" cực đã

Mỗi khi gặp được đề tài về “Traveling”, các bạn chắc hẳn sẽ cảm thấy thích thú hơn rất nhiều vì đây là chủ đề khá gần gũi và quen thuộc với chúng ta đúng không nào?

“Traveling” là một chủ đề chúng ta sẽ rất hay gặp trong các đề tài Speaking, nếu hôm nay các bạn đã học “thả ga” với chuyên mục du lịch này thì cũng đừng quên từ vựng chủ đề Vacation luôn là “bạn đồng hành” của Traveling đó.

Nếu đã cất công tìm kiếm về hai chủ đề này thì hãy học ngay đi nhé, chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn đó!

See off

Meaning: Go to the airport or station to say goodbye to someone

g. They’ve gone to the airport to see their son off.

Set off

Start a journey

g. We set off for Paris just after ten.

orange van park beside tree

Get in

Arrive (train, plane)

g. The train got in late.

Hold up

Delay when travelling

g. Sorry I’m late – I was held up at work.

Take off

When a plane departs or leaves the ground

g. The plane took off an hour late.

Check in

Arrive and register at a hotel or airport

g. Please check in at least an hour before departure.

Get off

Leave a bus, train, plane

g. We get off at the next station.

Check out

Leave the hotel after paying

g. We checked out at noon.

Get away

To have a holiday or vacation

g. We’re hoping to get away for a few days at Easter.

Get on

Enter a bus, train, plane, to climb on board

g. I think we got on the wrong bus.

Drop off

Take someone to a place and leave them there

g. I’ll drop you off on my way home.

Pick up

Let someone get into your car and take them somewhere

g.I’ll pick you up at the station.

Set out

Start a journey, especially a long journey

g. They set out on the last stage of their journey.

Speed up

Increase speed

g. Can you try and speed things up a bit?

Look around

Explore what is near you, in your area

g. People came out of their houses and looked around.

Hurry up

Rush and not waste time

g. Hurry up! We’re going to be late.

Go back

Go the place someone is leaving from to say goodbye

g. Dave and I go back twenty years.

Look forward

Look forward to something that is going to happen in the future

g.I’m looking forward to the weekend.

Stop over

Stay somewhere for a short time during a long journey

g. I wanted to stop over in India on the way to Australia.

Check in

Confirm you are taking a flight (online or at airport)

g. I usually check in online.

Check in/out

Confirm your arrival/departure at a hotel

g. We have to check out before 11:00.

brown hat

Drop sby/sth off

Take somebody/something to a place (usually by car)

g. Where do you want me to drop you off?

Get away

Escape a place (for a holidays)

g. I need to get away for a few days.

Get in

Arrive at the station/airport

g. What time does your flight get in?

Get on/off

Get onto/off a bus, a train, plane

g. Get on the northbound train at Penn Station.

Pick sby/sth up

Go to where somebody is leaving from to say goodbye

g. Will you come to see me off at the airport?

Set off/out

Begin a journey

g. We have to set off very early on Saturday.

Stop over

Stay at a place on the way to your final destination

g. On my way to Rio, I stopped over in Paris for a night.

Take off

Leave the ground (planes)

g. The plane’s going to take off. Hold my hand!

Touch down

Land (planes)

g. Our flight touches down before midday.


Cũ hơn Mới hơn


Danh mục tin tức

Từ khóa

Thông tin liên hệ

hỗ trợ trực tuyến
Bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về SIMPace, về các khóa học, về các hoạt động tại SIMPace?
thông tin tuyển sinh
Bạn cần tìm hiểu thêm về các yêu cầu để chương trình học, về học phí, về kiểm tra đầu vào?
các hoạt động sắp diễn ra
Các hoạt động và sự kiện sắp diễn ra sẽ được cập nhật tại đây. Đừng bỏ lỡ nhé!
Câu hỏi thường gặp
GIẢI ĐÁP MỌI THẮC MẮC
CỦA PHỤ HUYNH VÀ HỌC VIÊN

* Thắc mắc của bạn sẽ được phản hồi trong 24h. Xin cảm ơn!