Các khóa học đã đăng ký

HỌC TỪ VỰNG VỀ NGÀY QUỐC KHÁNH PHÁP 14/7

Có ai đi thi IELTS Speaking và Writing mà rất sợ rơi vào chủ đề lịch sử không ạ? Đây là cảm giác phổ biến vì History luôn là topic khó với hầu hết các thí sinh.

Nhưng đừng lo, đã có SMEPace đây. Chúng mình sẽ thường xuyên chia sẻ kiến thức hay ho về lịch sử trên website và fanpage để các thí sinh IELTS có thể tận dụng. Hôm nay, chúng mình cùng học những từ vựng vô cùng “ăn điểm” về Ngày Quốc khánh Pháp nhé!

Ngày Quốc Khánh Pháp (French Independence Day) hay còn được biết đến với tên Bastille Day (Ngày kỉ niệm sự kiện chiếm ngục Bastille). Lý do cho tên gọi này là vì Bastille vốn được coi là biểu tượng cho sự cầm quyền đầy áp bức của nền quân chủ chuyên chế, nay bị tấn công và chiếm lĩnh bởi người dân Pháp đồng nghĩa với sự sụp đổ của chính quyền phong kiến.


Dưới đây là những từ vựng miêu tả cách người Pháp kỷ niệm ngày Quốc Khánh:

1. Flag and national anthem: Quốc kỳ và quốc ca

2. Military parade: Diễu hành quân đội

3. Liberty, equality and fraternity (Freedom, fairness and togetherness): Tự do, công bằng, đoàn kết (những từ được sử dụng liên tục trong ngày Quốc Khánh)

Ngoài ra còn có các từ vựng miêu tả bối cảnh nước Pháp bấy giờ:

4. A deep economic and political crisis: Cuộc khủng hoảng kinh tế và chính trị sâu rộng

5. France stood on the brink of economic disaster: Nước Pháp đứng trước một thảm kịch kinh tế

6. Widespread crop failures: Các đợt mất mùa triền miên

7. Nationwide famine: Nạn đói trên quy mô cả nước

8. Violent food riots: Các cuộc bạo loạn tranh cướp lương thực khốc liệt.


Các từ vựng miêu tả cuộc tấn công nhà tù Bastille

9. The storming of Bastille: cuộc đột kích/ tấn công ngục Bastille

10. Bastille - a military fortress and prison: Pháo đài và nhà tù quân sự Bastille

11. Usher in the French Revolution: mở ra một trang mới cho cuộc cách mạng Pháp

12. Bastille symbolized the callous tyranny of the French monarchy: Ngục Bastille là biểu tượng cho sự chuyên quyền bạo ngược của nền quân chủ Pháp

13. The prison held political dissidents: Nhà tù bắt giữ những kẻ chống đối chính phủ

14. Revolutionists = Revolutionary delegates: các nhà hoạt động cách mạng

15. The crowd swarmed inside: đám đông tràn/ ùa vào trong

16. Long-term siege: sự bao vây kéo dài

17. Wave white flag to surrender: vẫy cờ trắng đầu hàng

---------------

Ngoài các từ vựng trên, các bạn có thể đọc thêm về Ngày Quốc khánh Pháp tại các đường link dưới đây để tham khảo các mẫu câu, ngữ pháp hay nhé.

https://www.history.com/topics/france/bastille-day 

http://www.bbc.co.uk/newsbeat/article/36808199/what-is-bastille-day-and-why-does-france-celebrate-it


Cũ hơn Mới hơn


Danh mục tin tức

Từ khóa

Thông tin liên hệ

hỗ trợ trực tuyến
Bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về SIMPace, về các khóa học, về các hoạt động tại SIMPace?
thông tin tuyển sinh
Bạn cần tìm hiểu thêm về các yêu cầu để chương trình học, về học phí, về kiểm tra đầu vào?
các hoạt động sắp diễn ra
Các hoạt động và sự kiện sắp diễn ra sẽ được cập nhật tại đây. Đừng bỏ lỡ nhé!
Câu hỏi thường gặp
GIẢI ĐÁP MỌI THẮC MẮC
CỦA PHỤ HUYNH VÀ HỌC VIÊN

* Thắc mắc của bạn sẽ được phản hồi trong 24h. Xin cảm ơn!