Thang điểm IELTS mới nhất: Cách tính và quy đổi chi tiết từng kỹ năng
Bạn đang ôn thi IELTS nhưng chưa hiểu rõ thang điểm IELTS hoạt động như thế nào? Việc nắm rõ cách tính và quy đổi điểm từng kỹ năng là bước đầu tiên để xác định trình độ thật, đặt mục tiêu học phù hợp và đánh giá chính xác kết quả thi. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu thang điểm IELTS mới nhất năm 2025, cách quy đổi từ số câu đúng sang band điểm, cũng như tiêu chí chấm điểm chi tiết cho Listening, Reading, Writing, và Speaking.
Tổng quan về thang điểm IELTS

Bài thi IELTS được chấm theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0, phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học tập và làm việc quốc tế.
Cụ thể: Band điểm IELTS overall sẽ có 9 mức sử dụng tiếng Anh cơ bản:
- 1.0: Không sử dụng được tiếng Anh
- 2.0: Rất kém
- 3.0: Kém, cực kỳ hạn chế
- 4.0: Hạn chế
- 5.0: Trung bình
- 6.0: Khá
- 7.0: Tốt
- 8.0: Rất tốt
- 9.0: Thành thạo tiếng Anh
Thang điểm IELTS Listening
Phần Listening có 40 câu hỏi, mỗi câu đúng tương ứng một điểm. Dưới đây là bảng quy đổi phổ biến theo thang Cambridge:
Thang điểm IELTS Reading

Thang điểm IELTS Writing

IELTS Writing là một trong bốn kỹ năng của bài thi IELTS (bên cạnh Listening, Reading và Speaking), được thiết kế để đánh giá khả năng viết tiếng Anh học thuật và giao tiếp bằng văn bản của thí sinh. Phần thi này yêu cầu người học trình bày, phân tích, so sánh thông tin, hoặc lập luận logic về một vấn đề được đưa ra — tùy theo hình thức thi IELTS Academic hoặc IELTS General Training.
* Cấu trúc bài thi IELTS Writing
- IELTS Academic:
- Task 1: Mô tả, phân tích dữ liệu dưới dạng biểu đồ, bảng, sơ đồ hoặc quy trình (process).
- Task 2: Viết bài luận (essay) trình bày ý kiến, tranh luận hoặc giải thích một quan điểm xã hội, học thuật.
- IELTS General Training:
- Task 1: Viết thư (letter) – có thể là thư trang trọng (formal), bán trang trọng (semi-formal) hoặc thân mật (informal).
- Task 2: Giống với Academic – viết một bài luận thể hiện quan điểm cá nhân về chủ đề xã hội.
* Thời gian và độ dài:
- Tổng thời gian: 60 phút
- Task 1: Viết ít nhất 150 từ (khoảng 20 phút)
- Task 2: Viết ít nhất 250 từ (khoảng 40 phút)
* Tiêu chí chấm điểm
- Task Achievement: Trả lời đúng yêu cầu đề bài, triển khai ý rõ ràng
- Coherence & Cohesion: Liên kết logic giữa các câu và đoạn
- Lexical Resource: Từ vựng đa dạng, dùng đúng ngữ cảnh
- Grammatical Range & Accuracy: Cấu trúc ngữ pháp linh hoạt, chính xác
Thang điểm IELTS Speaking

- Fluency & Coherence: Mức độ trôi chảy, liên kết ý
- Lexical Resource: Vốn từ và khả năng diễn đạt đa dạng
- Grammatical Range & Accuracy: Ngữ pháp linh hoạt và chính xác
- Pronunciation: Phát âm rõ ràng, ngữ điệu tự nhiên
Cách tính điểm IELTS Overall
Thang điểm IELTS trên bảng kết quả của thí sinh sẽ thể hiện điểm của từng kỹ năng thi cùng với điểm overal. Phần điểm tổng sẽ được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng.
Điểm tổng của 4 kỹ năng sẽ được làm tròn số theo quy ước chung như sau: Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là .25, thì sẽ được làm tròn lên thành .5, còn nếu là .75 sẽ được làm tròn thành 1.0.
Ví dụ: một thí sinh có số điểm như sau: 7.5 (Nghe), 7.0 (Đọc), 6.0 (Viết) và 6.5 (Nói). Điểm tổng của thí sinh này là 7.0 (27 ÷ 4 = 6.75 = 7.0)
Trong trường hợp thí sinh có số điểm là 6.5 (Nghe), 6.0 (Đọc), 6.0 (Viết) và 6.0 (Nói). Như vậy điểm tổng của thí sinh này là 6 (24.5 ÷ 4 = 6.125 = 6)
👉 Bạn chưa biết band điểm hiện tại của mình? Hãy thi thử IELTS miễn phí tại SIMPace để biết chính xác bạn đang ở band mấy và cần cải thiện kỹ năng nào!
Trải nghiệm đề thi chuẩn Cambridge, có nhận xét chi tiết, và được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn nhanh chóng chinh phục band điểm mơ ước.
📞 Đăng ký ngay tại simpace.vn để bắt đầu hành trình IELTS thông minh và hiệu quả nhất!